VIETNAMESE

kiến tạo tương lai

tạo dựng tương lai, xây tương lai

ENGLISH

create the future

  
VERB

/kriˈeɪt ðə ˈfjuʧər/

build the future, shape the future, design the future

Kiến tạo tương lai là tạo ra, xây dựng tương lai theo ý muốn, mong muốn của bản thân.

Ví dụ

1.

Mục tiêu của họ là kiến tạo tương lai của năng lượng bền vững.

Their goal is to create the future of sustainable energy.

2.

Với tư cách nghệ sĩ, họ cố gắng kiến tạo tương lai của hình thức kể chuyện bằng hình ảnh.

As artists, they strive to create the future of visual storytelling.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt cho "kiến tạo tương lai" nhé:

- Build the future (xây dựng tương lai): hành động xây dựng và phát triển những gì sẽ tồn tại trong thời gian sắp tới.

Ví dụ: The infrastructure projects aim to build the future of the city. (Các dự án cơ sở hạ tầng nhằm xây dựng tương lai của thành phố.)

- Shape the future (định hình tương lai): tạo ảnh hưởng và định hình những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: Education has the power to shape the future of society. (Giáo dục có sức mạnh định hình tương lai của xã hội.)

- Design the future (thiết kế tương lai): lập kế hoạch và đặt ra chiến lược cho những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: Innovators design the future by creating solutions to current challenges. (Những người đổi mới thiết kế tương lai bằng cách tạo ra giải pháp cho những thách thức hiện tại.)