VIETNAMESE

liên quan

liên quan đến, có sự liên hệ tới

ENGLISH

relate to

  
VERB

/rɪˈleɪt tu/

concern

Liên quan là sự tương quan hoặc mối quan hệ với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Trong tương lai, việc tăng lương sẽ liên quan đến năng suất.

In the future, pay increases will relate to productivity.

2.

Câu chuyện này liên quan đến chủ đề chính của bài học.

This story relates to the main topic of the lesson.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt relate, linkconnect nha! - Relate (liên quan): chỉ việc liên quan về mặt ý nghĩa, sự liên kết giữa hai hoặc nhiều thứ gì đó, chẳng hạn như sự kiện, khái niệm, ý tưởng,... Ví dụ: The two stories relate to each other. (Hai câu chuyện liên quan đến nhau.) - Link (liên kết): chỉ việc iên kết giữa hai hoặc nhiều thứ gì đó, chẳng hạn như địa điểm, sự kiện, ý tưởng,... bằng cách sử dụng một phương tiện nào đó, chẳng hạn như một con đường, một mối quan hệ, một mối liên hệ,... Ví dụ: The two companies are linked by a joint venture. (Hai công ty được liên kết bằng một liên doanh.) - Connect (kết nối):chỉ việc liên kết giữa hai hoặc nhiều thứ gì đó, chẳng hạn như người, máy móc, thiết bị,... bằng cách sử dụng một phương tiện nào đó, chẳng hạn như một dây cáp, một cổng kết nối,... Ví dụ: The computer is connected to the internet. (Máy tính được kết nối với internet.)