VIETNAMESE

khai hội

bắt đầu lễ hội

ENGLISH

start a festival

  
VERB

/stɑrt ə ˈfɛstɪvəl/

initiate a festival, commence a festival, begin a festival

Khai hội là động từ có nghĩa là mở đầu, bắt đầu lễ hội. Đây là nghi thức quan trọng trong các lễ hội truyền thống, thường được thực hiện bởi các vị chức sắc của địa phương, hoặc các nghệ nhân, nghệ sĩ.

Ví dụ

1.

Các cộng đồng dân cư địa phương thường tới cùng nhau để khai hội và thực hiện các nghi lễ truyền thống.

Local communities often come together to start a festival and celebrate their traditions.

2.

Người dân quyết định khai hội bằng màn trình diễn âm nhạc truyền thống để thể hiện nền văn hóa đa dạng.

Residents decided to start a festival with a performance of traditional music to showcase the diverse cultures.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "start a festival" nhé: - Initiate a festival: bắt đầu hoặc tổ chức một sự kiện lễ hội. Ví dụ: The organizers decided to initiate a festival to promote local arts and crafts. (Những người tổ chức quyết định tổ chức một lễ hội để quảng bá nghệ thuật và thủ công địa phương.) - Commence a festival: khai hội Ví dụ: The mayor will commence the festival with a ribbon-cutting ceremony. (Thị trưởng sẽ khai hội bằng buổi lễ cắt băng.) - Begin a festival: khai hội Ví dụ: Local artists will begin the festival with a series of musical performances. (Nghệ sĩ địa phương sẽ khai hội bằng loạt biểu diễn âm nhạc.)