VIETNAMESE

thợ làm bánh

ENGLISH

baker

  
NOUN

/ˈbeɪkər/

Thợ làm bánh là người có chuyên môn chế biến những nguyên liệu thô như bột, trứng, đường,... thành những chiếc bánh thơm ngon, hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Người thợ làm bánh nhào bột một cách chuyên nghiệp.

The baker kneaded the dough professionally.

2.

Thợ làm bánh đã nướng bánh mì và bánh ngọt thơm ngon cho tiệm bánh.

The baker baked delicious bread and pastries for the bakery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt baker, bread bakerpastry chef nha! - Baker (Thợ làm bánh): một nghề nghiệp chung chung chỉ người làm bánh mì, bánh ngọt và các sản phẩm nướng khác. Ví dụ: My grandmother was a skilled baker who could make the most delicious pies. (Bà tôi là một thợ làm bánh lành nghề, người có thể làm ra những chiếc bánh ngon nhất.) 2. Bread baker (Thợ làm bánh mì): người chuyên về làm các loại bánh mì truyền thống và hiện đại, sử dụng kỹ thuật lên men, tạo hình và nướng bánh khác nhau; Ví dụ: The bread baker at the artisan bakery is famous for his sourdough loaves. (Thợ làm bánh mì tại lò bánh thủ công nổi tiếng với những ổ bánh mì men tự nhiên của anh ấy.) 3. Pastry chef (Thợ làm bánh ngọt): người chuyên về làm các loại bánh ngọt, sử dụng kỹ thuật tạo hình, trang trí, hoàn thiện cầu kỳ để tạo ra các món tráng miệng tinh tế và đẹp mắt. Ví dụ: The pastry chef at the Michelin-starred restaurant creates breathtaking desserts that are works of art. (Thợ làm bánh ngọt tại nhà hàng Michelin tạo ra những món tráng miệng ngoạn mục như tác phẩm nghệ thuật.)