VIETNAMESE

tài tử

dân nghiệp dư

ENGLISH

amateur

  
NOUN

/ˈæməˌtɜr/

nonprofessional, nonspecialist

Tài tử là người không phải dân chuyên nghiệp, chỉ do thích thú mà chơi hoặc theo đuổi một cách nghiệp dư một môn thể thao, văn nghệ nào đó.

Ví dụ

1.

Ông ấy là một tài tử trong lĩnh vực ca hát cho đến năm 40 tuổi mới chuyển sang chuyên nghiệp.

He was an amateur in singing until he turned professional when he was 40 years old.

2.

Một số người đến khu tập bắn là những tài tử thực sự.

Some of the people who show up at practice shooting ranges are real amateurs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt amateur non-professional nha! - Amateur (tài tử, người nghiệp dư): thường được sử dụng để chỉ một người tham gia một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó với mục đích giải trí hoặc niềm vui, chứ không phải với mục đích kiếm tiền hoặc làm nghề. Ví dụ: This tennis tournament is open to both amateurs and professionals. (Giải quần vợt này dành cho cả người nghiệp dư và chuyên nghiệp.) - Nonprofessional (người không chuyên): thường được sử dụng để chỉ một người không có trình độ hoặc kinh nghiệm cần thiết để thực hiện một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó một cách chuyên nghiệp. Ví dụ: He did remarkably well for a non-professional. (Anh ấy đã làm rất tốt đối với một người không chuyên.)