VIETNAMESE
liên minh
hợp nhất, sự hợp tác
ENGLISH
coalition
/ˌkoʊəˈlɪʃən/
alliance, partnership, league
Liên minh là một khối liên kết giữa nhiều nước, nhiều lực lượng nhằm phối hợp hành động vì mục đích chung.
Ví dụ
1.
Hai đảng cầm quyền đã hoạt động trong sự liên minh trong bốn năm.
The two parties governed in coalition for four years.
2.
Có sự liên minh giữa những người theo chủ nghĩa xã hội và những người cộng sản
There is a coalition between the Socialists and Communists
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt coalition và alliance nha! - Coalition (liên minh): thường được sử dụng để chỉ một liên minh tạm thời hoặc không chính thức, được hình thành để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Ví dụ: Government by coalition has its own peculiar set of problems. (Chính phủ hình thành từ liên minh có một loạt vấn đề đặc thù riêng.) - Alliance (liên minh): thường được sử dụng để chỉ một liên minh lâu dài hoặc chính thức, được hình thành dựa trên những lợi ích chung hoặc mối quan hệ thân thiện. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như chính trị, kinh tế, quân sự hoặc văn hóa. Ví dụ: The marriage was meant to cement the alliance between the two countries. (Cuộc hôn nhân nhằm mục đích củng cố liên minh giữa hai nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết