VIETNAMESE

khai khoáng

ENGLISH

mine

  
VERB

/maɪn/

extract minerals, dig for resources

Khai khoáng là khai thác, xử lý và chế biến tài nguyên từ các mỏ, giếng khoan, mỏ đất hiếm, mỏ quặng, mỏ đá, mỏ than và các nguồn tài nguyên khác.

Ví dụ

1.

Hầu hết người di cư mới tới đây đều vì khai khoáng vàng.

Most of the new settlers came here to mine for gold.

2.

Vùng này nổi tiếng giàu deposit nên thu hút nhiều công ty tới khai khoáng sản vật quý.

The region is known for its rich deposits, attracting companies eager to mine valuable resources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "mine", "extract minerals" "dig for resources" nhé: - Mine (khai thác): chiết tách và thu thập khoáng sản từ lòng đất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khai thác nhiều loại khoáng.

Ví dụ: The company plans to mine for gold in the remote mountain region. (Công ty lên kế hoạch khai thác vàng trong vùng núi hẻo lánh.) - Extract minerals (chiết tách khoáng): chiết tách khoáng sản từ môi trường tự nhiên, không giới hạn vào loại khoáng cụ thể. Ví dụ: Modern technology allows us to efficiently extract minerals from various geological formations. (Công nghệ hiện đại giúp chúng ta chiết tách hiệu quả các loại khoáng từ nhiều địa chất khác nhau.) - Dig for resources (đào tìm tài nguyên): đào để tìm kiếm và thu thập các nguồn tài nguyên, có thể bao gồm nước, khoáng sản, hoặc năng lượng. Ví dụ: The archaeologists began to dig for resources in the ancient burial site to uncover artifacts. (Các nhà khảo cổ bắt đầu đào tìm tài nguyên trong khu vực mai táng cổ để khám phá các hiện vật.)