VIETNAMESE

thấp cổ bé họng

thấp cổ bé miệng

ENGLISH

have no voice in a matter

  
PHRASE

/hæv noʊ vɔɪs ɪn ə ˈmætər/

not powerful enough to make oneself heard

Thấp cổ bé họng là một khẩu ngữ chỉ địa vị thấp kém nên tiếng nói không có giá trị, kêu ca oan ức cũng vô ích.

Ví dụ

1.

Điều tuyệt vời của truyền thông là nó mang tiếng nói đến cho những người thấp cổ bé họng.

The great thing about media is that it gives a voice to those who have no voice in a matter.

2.

Phần lớn cư dân của khu này là những người thấp cổ bé họng, không tiền bạc, không thân thế.

Most of the residents of this area are people who have no voice in a matter, with no money and no status.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ tiếng Anh nói về việc thân phận thấp kém, không có tiếng nói nha! - To not be powerful enough to make oneself heard (không đủ quyền lực để lời nói có trọng lượng): mô tả một người không có vị trí hoặc quyền lực trong xã hội, khiến họ không thể bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm của mình một cách hiệu quả. - To be at the bottom of the heap (ở dưới cùng của đống): mô tả một người có vị trí thấp trong xã hội hoặc trong một nhóm. - To be a nobody (là một kẻ vô danh): mô tả một người không có địa vị xã hội, không có tiếng nói. - To be a puppet (là một con rối): mô tả một người bị điều khiển bởi người khác, không có quyền tự quyết.