VIETNAMESE

khởi xướng

khơi mào, khai mào, bắt đầu

ENGLISH

initiate

  
VERB

/ɪˈnɪʃiˌeɪt/

commence, pioneer

Khởi xướng là động từ có nghĩa là đề ra, nêu ra ý tưởng đầu tiên chưa được thực hiện trước đó cho mọi người hưởng ứng và làm theo.

Ví dụ

1.

Tổ chức quyết định khởi xướng dự án mới nhằm giải quyết các vấn đề về môi trường.

The organization decided to initiate a new project to address environmental issues.

2.

Quyết định khởi xướng cải cách của chính phủ nhận được cả sự ủng hộ và phán xét.

The government's decision to initiate reforms was met with both support and criticism.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "initiate", "pioneer" và "commence" nhé

- Initiate (khởi xướng): bắt đầu một quá trình hoặc hành động, thường sau đó sẽ tiến đến kêu gọi sự tham gia và ủng hộ từ người khác.

Ví dụ: The leader decided to initiate a new project for community development. (Người lãnh đạo quyết định khởi xướng một dự án mới để phát triển cộng đồng.)

- Commence (bắt đầu): bắt đầu làm gì, thường không mang tính sáng tạo hay quan trọng lịch sử.

Ví dụ: The ceremony will commence at 9 AM sharp. (Buổi lễ sẽ bắt đầu đúng lúc 9 giờ sáng.)

- Pioneer (đầu tiên, tiên phong): thực hiện lần đầu tiên hoặc mở đường cho một ý tưởng, công nghệ mới.

Ví dụ: Marie Curie pioneered research on radioactivity and its effects. (Marie Curie tiên phong cho nghiên cứu về phóng xạ và tác động của nó.)