VIETNAMESE

kháo

tám

ENGLISH

gossip

  
VERB

/ˈɡɑsəp/

chatter

Kháo là bàn tán, kể cho nhau nghe chuyện gì, thường để cho vui.

Ví dụ

1.

Hàng xóm có xu hướng kháo nhau về cuộc sống riêng tư của mình.

The neighbors tend to gossip about others' personal lives.

2.

Kháo có thể dẫn đến hiểu sai và làm tổn thương nhau.

Gossiping can lead to misunderstandings and hurt feelings.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số cụm từ đi với động từ "gossip" nha:

- Gossip about someone (nói chuyện tầm phào về ai đó): chia sẻ thông tin hoặc đồn đại không chính xác về người khác, thường là về đời sống cá nhân.

Ví dụ: She enjoys gossiping about her coworkers, but it can create a negative work environment. (Cô ấy thích tầm phào về đồng nghiệp, nhưng điều này có thể tạo ra một môi trường làm việc tiêu cực).

- Gossip with friends (nói chuyện tầm phào với bạn bè): trò chuyện hoặc chia sẻ thông tin không chính xác với bạn bè, thường là về các sự kiện mới nhất.

Ví dụ: During the lunch break, they often gossip with friends about the latest office happenings. (Trong giờ nghỉ trưa, họ thường trò chuyện tầm phào với bạn bè về những sự kiện mới nhất trong văn phòng).

- Gossip on social media (nói chuyện tầm phào trên mạng xã hội): chia sẻ thông tin không chính xác hoặc đồn đại về người khác thông qua các nền tảng mạng xã hội.

Ví dụ: People often gossip on social media, spreading rumors and gossip about celebrities. (Người ta thường trò chuyện tầm phào trên mạng xã hội, lan truyền tin đồn và chuyện tầm phào về người nổi tiếng).