VIETNAMESE

hào nhoáng

xa hoa

ENGLISH

flashy

  
ADJ

/ˈflæʃi/

showy, dazzling, glamorous

Hào nhoáng là tính từ mô tả cái gì đó rực rỡ. lộng lẫy, đắt tiền và thu hút sự chú ý, thường là về mặt vẻ ngoài hoặc sự xa xỉ.

Ví dụ

1.

Anh ta là một trong những gã hào nhoáng có quá nhiều tiền để xả.

He was one of those flashy guys with too much money to throw around.

2.

Trong cuộc sống, vẻ bề ngoài hào nhoáng và đẹp đẽ luôn là một lợi thế.

In life, a flashy and beautiful appearance is always an advantage.

Ghi chú

Cùng DOL phân loại các từ đồng nghĩa với flashy theo nét nghĩa tích cực/tiêu cực nha! 1. Tích cực: - Dazzling: Rực rỡ, chói lọi, lóa mắt (mang sắc thái tích cực cao, thể hiện sự ngưỡng mộ, ấn tượng mạnh mẽ) - Glamorous: Quyến rũ, sang trọng, lộng lẫy (mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thanh lịch, tinh tế) - Lavish: Xa hoa, lộng lẫy, hào phóng (mang sắc thái tích cực vừa phải, thể hiện sự sung túc, thịnh soạn) Ví dụ: The hotel hosted a lavish dinner party for its guests. (Khách sạn tổ chức một bữa tiệc tối xa hoa cho các vị khách.) 2. Tiêu cực: - Glitzy: Lấp lánh, lộng lẫy, xa hoa (mang sắc thái tiêu cực nhẹ, thể hiện sự phô trương, lòe loẹt) - Showy: Phô trương, lòe loẹt (mang sắc thái tiêu cực rõ ràng, thể hiện sự khoe khoang, thiếu tinh tế) - Flashy: Lòe loẹt, sặc sỡ (mang sắc thái tiêu cực rõ ràng, thể hiện sự chú ý quá mức đến vẻ bề ngoài mà không quan tâm đến giá trị thực sự.) Ví dụ: The glitzy nightclub was full of people dressed to impress. (Câu lạc bộ đêm lấp lánh đầy những người ăn mặc lộng lẫy để gây ấn tượng.)