VIETNAMESE

khâu dúm dó

khâu nhăn nhúm

ENGLISH

pucker

  
VERB

/ˈpʌkər/

Khâu dúm dó là ghép hai hay nhiều mảnh vải với nhau bằng kim chỉ nhưng khiến hoặc làm chúng bẹp lại, teo lại, hoặc co lại, không còn phẳng phiu.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã khâu dúm dó vải dọc theo đường may để tạo ra một hiệu ứng trang trí.

She puckered the fabric along the seam to create a decorative effect.

2.

Anh ấy đã khâu dúm dó những bức rèm để tạo ra một chất liệu độc đáo và hấp dẫn về mặt thị giác.

He puckered the curtains to create a unique texture and visual interest.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số động từ về các kỹ thuật khâu vá khác nhau nhé:

- Gather (khâu tụ): kéo hoặc nắn vải lại với nhau để tạo ra các nếp nhăn hoặc gấp lại rồi khâu chúng lại, có thể nhằm nhiều mục đích khác nhau như tạo độ rộng, tạo kiểu, hoặc trang trí..

Ví dụ: She gathered the fabric along the waistline to create a fitted silhouette. (Cô ấy khâu tụ vải dọc theo đường eo để tạo ra hình dáng vừa vặn.)

- Ruche (khâu tạo nếp nhăn vải): tạo ra các nếp nhăn hoặc nếp gấp trên vải bằng cách kéo và khâu chúng lại với nhau.

Ví dụ: She ruched the fabric along the neckline to add a touch of elegance to the dress. (Cô ấy đã khâu tạo nếp nhăn vải dọc theo viền cổ để thêm một chút dáng vẻ thanh lịch cho chiếc váy.)

- Ruffle (khâu tạo nếp gấp): tạo ra các nếp gấp hoặc nếp nhăn trên vải, thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng trang trí.

Ví dụ: The edge of the curtain was ruffled for a decorative touch. (Viền rèm được gấp để tạo ra một chút trang trí.)

- Shirr (khâu tụ vải): tạo ra các nếp nhăn trên vải bằng cách kéo và khâu chúng lại với nhau, để tạo ra các chi tiết trang trí hoặc tạo độ co giãn.

Ví dụ: The bodice of the dress was shirred to add texture and dimension. (Phần ngực của chiếc váy được tụ để thêm chất liệu và chiều sâu.)