VIETNAMESE

thẳng tay

cương quyết, dứt khoát

ENGLISH

mercilessly

  
ADV

/ˈmɜrsələsli/

decisively, straight-up

Thẳng tay là làm việc gì đó dứt khoát, không nhân nhượng hay mềm lòng

Ví dụ

1.

Nhiều người dân cho rằng nên trừng trị thẳng tay những kẻ giết người máu lạnh.

Many people believe that cold-blooded murderers should be mercilessly punished.

2.

Quân xâm lược đã thẳng tay đàn áp dân lành.

The invaders mercilessly oppressed the civilians.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt mercilessly decisively nha! - Mercilessly (không khoan nhượng): thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ mang tính tàn nhẫn, không khoan nhượng, không quan tâm đến cảm xúc của người khác, thường gây ra đau đớn hoặc tổn thương. Ví dụ: The soldiers mercilessly slaughtered the civilians. (Các binh lính giết hại dân thường một cách không khoan nhượng.) - Decisively (dứt khoát): thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách nhanh chóng và dứt khoát, không do dự, không chần chừ, thường mang lại kết quả tích cực. Ví dụ: The company decisively turned around its financial situation. (Công ty đã xoay chuyển tình hình tài chính một cách dứt khoát.)