VIETNAMESE

tên gọi khác

tên khác

ENGLISH

alternative name

  
PHRASE

/ɔlˈtɜrnətɪv neɪm/

alias, another name, a.k.a (also known as)

Tên gọi khác là cách gọi khác được biết đến hoặc quen thuộc hơn.

Ví dụ

1.

Tên gọi khác của Chiến tranh thế giới thứ nhất là Đại chiến.

The alternative name for World War I is the Great War.

2.

Tên gọi khác của Chiến tranh thế giới thứ nhất là Thế chiến thứ nhất.

The alternative name for World War I is the First World War.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng khác liên quan đến các loại tên gọi khác nhau nha! - Pen name (bút danh): Her pen name is "J.K. Rowling", but her real name is Joanne Kathleen Rowling. (Bút danh của cô ấy là "J.K. Rowling", nhưng tên thật của cô ấy là Joanne Kathleen Rowling.) - Stage name (tên sân khấu): The actor's stage name is "Tom Hanks", but his real name is Thomas Jeffrey Hanks. (Tên sân khấu của diễn viên là "Tom Hanks", nhưng tên thật của anh ấy là Thomas Jeffrey Hanks.) - Nickname (biệt danh): My nickname is "Shorty" because I'm very short. (Biệt danh của tôi là "Nấm lùn" vì tôi rất thấp.) - Pet name (tên gọi thân mật): My name is Dorothy. But my husband's pet name for me is "Dory". (Tên tôi là Dorothy. Nhưng tên gọi thân mật của chồng tôi đặt cho tôi là "Dory".)