VIETNAMESE

ủy thác thanh toán

ENGLISH

payment entrustment

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ɛnˈtrʌstmənt/

entrustment of payment

Ủy thác thanh toán là việc một bên sẽ tiến hành ủy quyền cho một bên khác để họ đại diện thay mình thực hiện một hoặc một số nghiệp vụ thanh toán giữa các tổ chức, cá nhân ở nước này với tổ chức, và cá nhân ở nước khác.

Ví dụ

1.

Ủy thác thanh toán là một dịch vụ thuận tiện và an toàn cho việc thanh toán quốc tế trực tuyến.

Payment entrustment is a convenient and secure service to make online international payments.

2.

Để đảm bảo an toàn, khách hàng nên sử dụng dịch vụ ủy thác thanh toán.

For security reasons, customers should use payment entrustment services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authorize, delegate entrust nhé! - Authorize (ủy quyền): thường được dùng để chỉ việc cho phép một người hoặc một nhóm người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Authorize thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc trao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Their technologies division has been authorised to sell, support, and train customers on the new mobile system. (Bộ phận công nghệ của họ đã được ủy quyền bán, hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng về hệ thống di động mới.) - Delegate (ủy nhiệm): thường được dùng để chỉ việc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một người khác. Delegate thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phân công công việc hoặc chia sẻ trách nhiệm. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the meeting to the assistant. (Quản lý đã ủy nhiệm việc tổ chức cuộc họp cho trợ lý.) - Entrust (ủy thác, giao phó): thường được dùng để chỉ việc giao một thứ hoặc một việc gì đó có quan trọng, có giá trị cho một người khác. Entrust thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc giao phó trách nhiệm hoặc tin tưởng. Ví dụ: The parents entrusted their child's education to the school. (Cha mẹ giao phó việc giáo dục con cái của họ cho nhà trường.)