VIETNAMESE

khinh

khinh bỉ, coi thường, khinh thường

ENGLISH

scorn

  
VERB

/skɔrn/

disregard, disdain

Khinh là coi thường, đánh giá thấp khả năng hoặc ý kiến, thường được dùng để chỉ thái độ, cảm xúc của một người đối với một người hoặc một vật khác.

Ví dụ

1.

Cô khinh đề xuất của anh ta, cho rằng nó hoàn toàn ngớ ngẩn.

She scorned his proposal, considering it to be completely ridiculous.

2.

Doanh nhân giàu có khinh ý tưởng quyên góp từ thiện, coi nó là lãng phí tài nguyên của mình.

The wealthy businessman scorned the idea of donating to charity, seeing it as a waste of his resources.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "scorn" nhé:

- Disregard: không coi trọng hoặc phớt lờ ai hoặc điều gì

Ví dụ: Despite her hard work and dedication, the supervisor chose to disregard her contributions during the team meeting. (Bất chấp sự chăm chỉ và tận tụy của cô ấy, giám sát viên quyết định không coi trọng đóng góp của cô trong cuộc họp nhóm.)

- Disdain: coi thường, hoặc khinh bỉ ai, cái gì

Ví dụ: She couldn't help but disdain his arrogant attitude during the meeting. (Cô không thể không coi thường thái độ kiệu ngạo của anh ta trong cuộc họp.)