VIETNAMESE

thợ săn ảnh

ENGLISH

paparazzi

  
NOUN

/pɑpɑˈrɔzi/

Thợ săn ảnh là những nhiếp ảnh gia chuyên chụp ảnh những người nổi tiếng, thường là chụp lén khi họ đang ở nơi công cộng hoặc thậm chí là trong đời sống riêng tư. Mục đích của họ là bán những bức ảnh này cho các hãng tin tức, tạp chí, hoặc các phương tiện truyền thông khác.

Ví dụ

1.

Các tờ báo lá cải thường dựa vào công việc của các tay săn ảnh để có được những bức ảnh độc quyền của những người nổi tiếng.

Tabloids often rely on the work of paparazzi to get exclusive pictures of famous people.

2.

Các thợ săn ảnh đuổi theo nữ ca sĩ nổi tiếng để chụp ảnh độc quyền.

The paparazzi chased after the famous singer for an exclusive shot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt paparazzi photojournalist nha! - Paparazzi (thợ săn ảnh): người hoặc nhóm người chuyên săn ảnh các người nổi tiếng mà không có sự đồng ý của họ, thường tập trung vào chuyện đời tư và sự kiện gây tranh cãi. Ví dụ: The photos taken by the paparazzi sparked rumors about the relationship between the two celebrities. (Những bức ảnh do thợ săn ảnh chụp được đã làm dấy lên tin đồn về mối quan hệ giữa hai người nổi tiếng.) - Photojournalist (phóng viên ảnh): một thợ chụp ảnh chuyên nghiệp chủ yếu tập trung vào việc chụp ảnh về các sự kiện, tin tức và câu chuyện truyền thông. Họ thường làm việc cho các tờ báo, tạp chí hoặc các hãng tin để cung cấp hình ảnh đi kèm với bài báo, báo cáo hoặc bài phóng sự. Ví dụ: The courageous photojournalist captured the scene of the house fire to bring news to the public. (Phóng viên ảnh dũng cảm đã chụp lại hiện trường vụ cháy nhà để đưa tin tới công chúng.)