VIETNAMESE
kiểm tra chất lượng sản phẩm
ENGLISH
product quality assessment
/ˈprɑdəkt ˈkwɑləti əˈsɛsmənt/
product quality control, product quality check
Kiểm tra chất lượng sản phẩm là một hoạt động đánh giá, giám sát để xác định xem một sản phẩm có đáp ứng các yêu cầu, tiêu chuẩn đã được đặt ra hay không.
Ví dụ
1.
Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cho thấy tiêu chuẩn cao và sự hài lòng của khách hàng.
The product quality assessment revealed high standards and customer satisfaction.
2.
Các công ty sử dụng phản hồi của khách hàng như một phần của quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Companies use customer feedback as part of the process of product quality assessment.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cụm diễn đạt cho "kiểm tra chất lượng sản phẩm" nhé:
- Product quality control (kiểm soát chất lượng sản phẩm): quá trình kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
Ví dụ: Product quality control is implemented at each stage of production. (Kiểm soát chất lượng sản phẩm được thực hiện ở mỗi giai đoạn sản xuất.)
- Product quality check (kiểm tra chất lượng sản phẩm): hành động cụ thể của việc kiểm tra sản phẩm để đảm bảo chất lượng.
Ví dụ: A final product quality check is conducted before packaging for shipment. (Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng được tiến hành trước khi đóng gói để vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết