VIETNAMESE
mình
tôi, tớ
ENGLISH
I
/aɪ/
me, myself
Mình là đại từ ngôi thứ nhất số ít dùng để tự xưng hay chỉ bản thân trong đối thoại thân mật.
Ví dụ
1.
Mình rất vui khi được gặp bạn.
I am very happy to meet you.
2.
Mình có thể giúp gì được cho bạn?
How can I help you?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các đại từ I, me, myself nha! - I là đại từ nhân xưng chủ ngữ, được sử dụng để chỉ người nói hoặc người viết. Ví dụ: I am going to the store. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng.) - Me là đại từ nhân xưng tân ngữ, được sử dụng để chỉ người nói hoặc người viết khi nó là đối tượng của câu. Ví dụ: She gave the book to me. (Cô ấy đã đưa cuốn sách cho tôi.) - Myself là đại từ phản thân, được sử dụng để nhấn mạnh hoặc chỉ định bản thân. Ví dụ: I should learn to take care of myself. (Tôi nên học cách tự chăm sóc bản thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết