VIETNAMESE

uy phong

oai phong, uy nghiêm

ENGLISH

imposing

  
ADJ

/ɪmˈpoʊzɪŋ/

majestic, stately

Uy phong là có dáng vẻ oai nghiêm, khiến người khác phải kính nể.

Ví dụ

1.

Khung cảnh núi non hùng vĩ tạo nên một bầu không khí uy phong.

The majestic mountain scenery created an imposing atmosphere.

2.

Với dáng vẻ uy phong và giọng nói mạnh mẽ, bà ấy thu hút sự chú ý của mọi người.

With her imposing presence and strong voice, she commanded everyone's attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt imposingmajestic nha! - Imposing (uy phong, đồ sộ): nhấn mạnh vào sự lớn lao và ấn tượng về mặt thị giác, có thể mang đến cảm giác choáng ngợp, e sợ hoặc kính trọng. Cụ thể hơn, imposing thường được dùng để miêu tả những thứ có kích thước lớn, có vẻ ngoài đồ sộ, uy nghiêm hoặc có sức mạnh đáng sợ. Ví dụ: An imposing castle stood on the hilltop. (Một lâu đài đồ sộ đứng trên đỉnh đồi.) - Majestic (tráng lệ, lộng lẫy, hùng vĩ): nhấn mạnh vào sự lớn lao và ấn tượng về mặt tinh thần, có thể mang đến cảm giác tôn kính, ngưỡng mộ hoặc thán phục. Majestic thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ đẹp, sự tinh tế. Ví dụ: The majestic eagle soared through the sky. (Con đại bàng lộng lẫy bay lượn trên bầu trời.)