VIETNAMESE

thợ làm đàn dây

nghệ nhân làm đàn, thợ chế tạo đàn dây

ENGLISH

luthier

  
NOUN

/ˈlʌθiər/

stringed instrument maker

Thợ làm đàn dây là người có chuyên môn về chế tạo và sửa chữa các loại nhạc cụ dây, bao gồm violin, viola, cello, double bass, guitar, harp, v.v.

Ví dụ

1.

Âm sắc của đàn guitar cũng phụ thuộc nhiều vào tay nghề của thợ làm đàn dây.

The timbre of a guitar also depends heavily on the skill of the luthier.

2.

Người thợ làm đàn dây đang tỉ mỉ lắp ráp một cây đàn vi-ô-lông.

The luthier is meticulously assembling a violin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt luthier stringed instrument maker nha! - Luthier (thợ làm đàn dây có cổ): người chế tác và sửa chữa các loại đàn dây có cổ đàn và hộp âm thanh, điển hình là guitar, violin, viola, cello,... Thuật ngữ "luthier" có nguồn gốc từ tiếng Ý "liuto" (nghĩa là "lute"), một loại nhạc cụ dây cổ. Thuật ngữ này ban đầu chỉ dành cho những người chế tác lute, sau đó được mở rộng để bao gồm cả những người chế tác các loại đàn dây khác có cấu tạo tương tự. Ví dụ: She dreams of becoming a luthier and creating exquisite violins that will resonate with generations to come. (Cô ấy mơ ước trở thành một thợ làm đàn dây có cổ và tạo ra những cây vĩ cầm tinh xảo sẽ vang dội qua nhiều thế hệ.) - Stringed instrument maker (thợ làm đàn dây): một từ chỉ nghề nghiệp mang phạm vi rộng hơn, bao gồm luthier và các thợ làm các loại nhạc cụ dây khác, bất kể cấu tạo hay nguồn gốc. Ví dụ: The town was renowned for its skilled stringed instrument makers, who produced instruments that were sought after by musicians around the world. (Thị trấn nổi tiếng với những người thợ làm nhạc cụ dây lành nghề, những người đã sản xuất ra những nhạc cụ được các nhạc sĩ trên khắp thế giới ưa chuộng.)