VIETNAMESE
tuyệt tình
đoạn tình
ENGLISH
unfeeling
/ənˈfilɪŋ/
unloving, cold-hearted
Tuyệt tình là cắt đứt mọi quan hệ tình cảm, không còn tình nghĩa gì nữa.
Ví dụ
1.
Sao anh nỡ tuyệt tình với chị ấy?
How could you be unfeeling towards her?
2.
Cô ấy tỏ ra tuyệt tình với người yêu cũ, không chịu hòa giải.
She was unfeeling towards her former lover, refusing to reconcile.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt unfeeling và unloving nha! - Unfeeling (vô cảm, tuyệt tình): thiếu cảm xúc hoặc không cảm thấy, thường liên quan đến việc không có sự nhạy cảm đối với cảm xúc của người khác. Ví dụ: His unfeeling response hurt her deeply. (Câu trả lời vô cảm của anh khiến cô tổn thương sâu sắc.) - Unloving (không có tình yêu thương): thiếu tình yêu, không có sự quan tâm, hay không biểu hiện tình cảm yêu thương hoặc sự quan tâm đối với người khác. Ví dụ: The unloving atmosphere at home made her seek warmth elsewhere. (Bầu không khí không có tình yêu thương ở nhà khiến cô tìm kiếm sự ấm áp ở nơi khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết