VIETNAMESE

trẻ em có hoàn cảnh khó khăn

trẻ em cơ nhỡ, trẻ em khó khăn

ENGLISH

children in difficult circumstances

  
NOUN

/ˈʧɪldrən ɪn ˈdɪfəkəlt ˈsɜrkəmˌstænsəz/

Trẻ em có hoàn cảnh khó khăn là những đứa trẻ sống trong những gia đình không thể cung cấp cho chúng sự chăm sóc, an toàn và bảo vệ đầy đủ.

Ví dụ

1.

Tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

The charity provides support for children in difficult circumstances.

2.

Chính phủ đã khởi động một chương trình giúp trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục.

The government has launched a program to help children in difficult circumstances access education.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ tiếng Anh khác có nghĩa là "ở trong/lâm vào hoàn cảnh khó khăn" nha! - Be in a tough spot (lâm vào tình huống khó khăn): My car broke down in the middle of nowhere, and I didn't know what to do. I was really in a tough spot. (Xe tôi hỏng hóc giữa đường vắng, và tôi không biết phải làm gì. Lúc đó tôi thực sự lâm vào tình huống khó khăn.) - Be hard up (gặp khó khăn về tài chính): He lost his job and had to sell his car to make ends meet. He's been really hard up lately. (Anh ấy mất việc và phải bán xe để kiếm sống. Gần đây anh ấy gặp khó khăn về tài chính.) - Be in dire straits (ở trong tình trạng khốn cùng): The family was in dire straits after the flood destroyed their home. (Gia đình ấy lâm vào tình trạng khốn cùng sau khi trận lũ lụt đã phá hủy ngôi nhà của họ.) - Be in a state of adversity (ở trong nghịch cảnh): Despite being in a state of adversity, she never gave up. (Mặc dù đang ở trong nghịch cảnh, nhưng cô ấy không bao giờ bỏ cuộc.) - Be in a time of hardship (ở trong giai đoạn khó khăn): The company is facing a time of hardship due to the economic downturn. (Công ty đang ở trong giai đoạn khó khăn do suy thoái kinh tế.)