VIETNAMESE

ế vợ

người ế vợ, người chưa lấy vợ

ENGLISH

bachelor

  
NOUN

/ˈbæʧələr/

unmarried man

Ế vợ là khẩu ngữ chỉ tình trạng hôn nhân của một người đàn ông đã quá độ tuổi kết hôn theo lẽ thường mà chưa lấy vợ.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn ế vợ vì chưa gặp được người phụ nữ phù hợp.

He is still a bachelor because he hasn't met the right woman yet.

2.

Xã hội luôn tạo ra nhiều áp lực cho những người ế vợ.

Society always creates a lot of pressure for bachelors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách gọi người chưa có đối tượng yêu đương trong tiếng Anh nha! - Single (adj): từ phổ biến nhất để chỉ người chưa có người yêu. - Unattached (adj): không ràng buộc, không có tình cảm với ai. - Available (adj): độc thân và sẵn sàng hẹn hò. - Unmarried (adj): chưa kết hôn. - Unattached (adj): không ràng buộc, không có tình cảm với ai. - Bachelor (n): người đàn ông chưa có vợ. - Spinster (n): người phụ nữ chưa có chồng, thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn.