VIETNAMESE
fan ruột
fan trung thành
ENGLISH
loyal fan
/ˈlɔɪəl fæn/
die-hard fan
Fan ruột là người hâm mộ lâu năm, có sự am hiểu và tin tưởng cao đối với thần tượng của họ.
Ví dụ
1.
Tôi là một fan ruột của chương trình từ mùa đầu tiên.
I've been a loyal fan of the show since the first season.
2.
Những fan ruột của ban nhạc đã theo dõi họ nhiều năm.
The band's loyal fans have followed them for years.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác cũng có nghĩa là "fan ruột" nha! - Die-hard fan (fan cuồng nhiệt) - True fan (fan chân chính) - Devoted fan (fan nhiệt huyết) - Committed fan (fan gắn bó) - Superfan (fan siêu cuồng) - Stan (người hâm mộ cuồng nhiệt) - Ardent admirer (người hâm mộ cuồng nhiệt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết