VIETNAMESE

mối quan hệ phức tạp

ENGLISH

complicated relationship

  
NOUN

/ˈkɑmpləˌkeɪtəd riˈleɪʃənˌʃɪp/

complex relationship

Mối quan hệ phức tạp là mối quan hệ không ổn định vì nhiều lý do mà một trong hai không còn tình cảm với đối phương.

Ví dụ

1.

Họ có một mối quan hệ phức tạp, chứa đầy cả tình yêu và mâu thuẫn.

They had a complicated relationship, filled with both love and conflict.

2.

Tình hình chính trị trong khu vực được đặc trưng bởi mối quan hệ phức tạp giữa các quốc gia khác nhau.

The political situation in the region is characterized by complicated relationships between different countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt complicated complex nha! - Complicated (phức tạp, rắc rối): đề cập đến một cái gì đó khó hiểu hoặc khó làm theo, thường là do có nhiều chi tiết hoặc quy tắc. Nó thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc một quá trình. Ví dụ: The instructions for assembling this furniture are complicated. (Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất này rất phức tạp.) - Complex (phức tạp, khó hiểu): đề cập đến một cái gì đó có nhiều thành phần hoặc mối quan hệ, thường là khó hiểu hoặc khó nắm bắt. Nó thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc một vấn đề. Ví dụ: The human brain is a complex organ. (Bộ não con người là một cơ quan phức tạp.)