VIETNAMESE

thầm lặng

lặng lẽ

ENGLISH

silently

  
ADV

/ˈsaɪləntli/

quietly

Thầm lặng là trạng thái không có tiếng động, không có tiếng nói, không có sự ồn ào. Từ này cũng thường được sử dụng để mô tả những hành động, sự kiện, hoặc cảm xúc diễn ra một cách bí mật, kín đáo, không ai hay biết.

Ví dụ

1.

Căn bệnh thầm lặng lây lan trong cộng đồng.

The disease spread silently through the community.

2.

Vị bác sĩ thầm lặng hy sinh tuổi xuân và sức khỏe của mình để cứu giúp những bệnh nhân nghèo khổ.

The doctor silently sacrificed his youth and health to help poor patients.

Ghi chú

Mặc dù cả hai từ "silently" và "quietly" đều có nghĩa là "yên tĩnh", "không ồn ào", nhưng có một số điểm khác biệt tinh tế trong cách sử dụng và sắc thái nghĩa của chúng: 1. Silently (thầm lặng): Nhấn mạnh vào sự hoàn toàn im lặng, không có bất kỳ tiếng động nào, thường được sử dụng để mô tả những hành động, sự kiện, hoặc cảm xúc diễn ra một cách bí mật, kín đáo, không ai hay biết. Ví dụ: The thief crept silently through the house. (Tên trộm lén lút đi quanh nhà một cách thầm lặng.) 2. Quietly: Nhấn mạnh vào mức độ âm thanh thấp, tiếng động nhỏ nhưng không đủ lớn để gây chú ý, thường được sử dụng để mô tả cách thức nhẹ nhàng, khẽ khàng của một hành động. Ví dụ: She closed the door quietly so as not to wake the baby." (Cô ấy khẽ khàng đóng cửa để không đánh thức em bé.)