VIETNAMESE

khiếu nại

ENGLISH

complain

  
VERB

/kəmˈpleɪn/

Khiếu nại là phàn nàn hoặc bày tỏ sự không hài lòng về một vấn đề nào đó, có thể là một sản phẩm, dịch vụ, hoặc một hành động cụ thể của một cá nhân hay tổ chức.

Ví dụ

1.

Anh ấy khiếu nại với quản lý về cách cư xử thô lỗ của nhân viên.

He complained to the manager about the rude behavior of the staff.

2.

Họ khiếu nại với hãng hàng không về hành lý bị mất và đòi bồi thường.

They complained to the airline about the lost luggage and demanded compensation.

Ghi chú

Cùng DOL học về các nghĩa khác nhau của "complain" nhé:

- Complain (phàn nàn): thể hiện sự không thoải mái hoặc đau đớn một cách cụ thể.

Ví dụ: The patient complained of chest pain. (Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau ở ngực.)

- Complain (phản đối): đưa ra ý kiến phản đối hoặc chống lại một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: The workers complained against the new company policies. (Các công nhân phản đối chính sách mới của công ty.)

- Complain (kêu oan, kêu cứu): kêu cứu hoặc yêu cầu giúp đỡ trong một tình huống không công bằng hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: The stranded travelers complained until help arrived. (Các du khách bị mắc kẹt kêu cứu đến khi cứu trợ đến.)