VIETNAMESE

thân hữu

người thân quen

ENGLISH

familiar friend

  
NOUN

/fəˈmɪljər frɛnd/

close friend

Thân hữu là bạn bè thân thuộc, người mình biết rõ và tin cậy.

Ví dụ

1.

Hai người là thân hữu của nhau.

The two are familiar friends.

2.

Đó là món quà của một người thân hữu gửi tặng tôi.

It was a gift from a familiar friend of mine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt familiar close nha! - Familiar (thân thuộc): thường được sử dụng để mô tả sự quen thuộc với một người, một vật hoặc một tình huống. Sự quen thuộc này có thể dựa trên kinh nghiệm, sự tiếp xúc hoặc sự hiểu biết. Ví dụ: I am familiar with the city of Saigon. (Tôi đã quen thuộc với thành phố Sài Gòn.) - Close (thân thiết): thường được sử dụng để mô tả sự thân thiết hoặc gắn bó giữa hai người hoặc hai nhóm người. Sự thân thiết này thường dựa trên mối quan hệ tình cảm, tình bạn hoặc sự hiểu biết sâu sắc. Ví dụ: They are close friends. (Họ là những người bạn thân.)