VIETNAMESE

khoan thai

thư thả, thong thả

ENGLISH

unhurried

  
ADJ

/ənˈhɜrid/

relaxed, unrushed, leisurely

Khoan thai là tính từ mô tả điệu bộ hay phong thái nhẹ nhàng, chậm rãi, và từ tốn của một người.

Ví dụ

1.

Cô ấy thưởng thức một bữa sáng khoan thai vào cuối tuần, thưởng thức từng miếng mà không cảm thấy áp lực thời gian.

She enjoyed an unhurried breakfast on the weekend, savoring each bite without the pressure of time.

2.

Giáo sư giảng bài với phong thái khoan thai, cho phép học sinh tiếp thu kiến thức theo nhịp độ của mình.

The professor spoke in an unhurried manner, allowing students to absorb the information at their own pace.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa của "unhurried" nhé:

- Relaxed (thư giãn, không căng thẳng): thoải mái và không bị áp lực.

Ví dụ: The vacation was a time for a relaxed atmosphere. (Kỳ nghỉ là thời gian cho một bầu không khí thư giãn, không căng thẳng.)

- Unrushed (không gấp, không vội vã, thư thả): không bị áp đặt về thời gian

Ví dụ: They enjoyed an unrushed dinner with friends. (Họ tận hưởng bữa tối thư thả cùng bạn bè.)

- Leisurely (thoải mái, không gấp): mô tả một hoạt động được thực hiện một cách chậm rãi, không cảm thấy gấp rút hoặc hối hả.

Ví dụ: We took a leisurely stroll through the park. (Chúng tôi thư thả đi dạo qua công viên.)