VIETNAMESE

khất sĩ

người ăn xin

ENGLISH

mendicant

  
NOUN

/ˈmendəkənt/

beggar

Khất sĩ là những tu sĩ sống theo truyền thống đi khất thực để nhận thức ăn từ người dân của Phật giáo. Ngày nay, khất sĩ cũng có thể được dùng để chỉ những người lang thang, ăn xin trên đường phố.

Ví dụ

1.

Hôm nay, tôi gặp một vị khất sĩ trên đường phố.

Today, I met a mendicant on the street.

2.

Người khất sĩ sống một cuộc đời giản dị.

The mendicant lived a simple life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt medicant beggar nha! - Mendicant (khất sĩ): một tu sĩ sống bằng cách đi khất thực để kiếm thức ăn và những nhu cầu thiết yếu khác cho bản thân và cho cộng đồng tu sĩ. Ví dụ: She abandoned her job and her career, and lived as a homeless mendicant on the streets of Philadelphia. (Cô từ bỏ công việc và sự nghiệp của mình, và sống như một khất sĩ vô gia cư trên đường phố Philadelphia.) - Beggar (Kẻ ăn xin): một người xin tiền hoặc thức ăn từ người khác vì họ không có khả năng tự trang trải cho bản thân. Beggar có thể là người vô gia cư, người tàn tật, người già yếu hoặc người gặp khó khăn về tài chính cần được giúp đỡ. Ví dụ: Bartimaeus was a blind, roadside beggar in Jericho. (Bartimaeus là người mù ăn xin bên đường Jericho.