VIETNAMESE

em họ

ENGLISH

cousin

  
NOUN

/ˈkʌzən/

Em họ là người em nhỏ hơn có quan hệ họ hàng với mình, có thể là nam hoặc nữ.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ đi thăm em họ của tôi vào cuối tuần này.

I'm going to visit my cousin this weekend.

2.

Em họ của tôi bằng tuổi tôi, và chúng tôi rất thân thiết.

My cousin is the same age as me, and we're very close.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ vựng khác liên quan đến cousin nha! - cousin sister (chị/em gái họ): con gái của dì hoặc chú của bạn - cousin brother (anh/em trai họ): con trai của dì hoặc chú của bạn - first cousin (anh/chị/em họ gần): người cùng thế hệ với bạn, là ​con của dì hoặc chú của bạn - second cousin (anh/chị em họ xa) là một người có cùng ông bà với mình, nhưng cha mẹ của họ không phải là anh chị em ruột của nhau.