VIETNAMESE
trợ thủ
người hỗ trợ
ENGLISH
assistant
/əˈsɪstənt/
supporter
Trợ thủ là người giúp sức trong công việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy có một trợ thủ đắc lực giúp anh ấy quản lý công việc kinh doanh.
He had a capable assistant who helped him manage his business.
2.
Bác sĩ dựa vào đội ngũ trợ thủ của mình trong suốt ca phẫu thuật.
The doctor relied on her team of assistants during the surgery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt assistant và supporter nha! - Assistant (người trợ giúp): người được trả lương để giúp đỡ một người khác trong công việc của họ. Họ thường có trình độ chuyên môn và có thể thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The assistant helped the professor with her research. (Người trợ lý đã giúp giáo sư với bài nghiên cứu của cô ấy.) - Supporter (người ủng hộ, người hỗ trợ): thường được sử dụng để chỉ một người ủng hộ hoặc cổ vũ cho một người hoặc một điều gì đó. Họ thường không được trả lương và có thể là bất kỳ ai, bất kể trình độ chuyên môn hoặc tuổi tác. Ví dụ: He is an active supporter of democratic change. (Ông ấy là người tích cực ủng hộ sự thay đổi dân chủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết