VIETNAMESE

thâm ý

ENGLISH

secret thought

  
NOUN

/ˈsikrət θɔt/

hidden thought

Thâm ý là suy nghĩ kín đáo không nói ra, thường được hiểu là ý ẩn chứa đằng sau lời nói hoặc hành động của một người.

Ví dụ

1.

Sẽ chẳng ai nhớ đến bạn vì những thâm ý của bạn.

Nobody will know you for your secret thought.

2.

Những biểu tượng cổ xưa bộc lộ những thâm ý của tâm hồn con người.

The ancient symbols reveal the secret thoughts of the human soul.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt secret hidden nha! - Secret (bí mật): thường dùng để chỉ những điều được giữ kín một cách có chủ ý, thường là để tránh bị người khác biết. VÍ dụ: The company has a secret formula for its new product. (Công ty có một công thức bí mật cho sản phẩm mới của mình.) - Hidden (ẩn giấu): thường dùng để chỉ những điều không dễ dàng nhìn thấy hoặc tìm thấy, có thể do được che giấu hoặc do nằm ở một nơi khó tìm. Ví dụ: There is a hidden message in the painting. (Có một thông điệp ẩn giấu trong bức tranh.)