VIETNAMESE
khai thác
ENGLISH
exploit
/ikˈsploit/
Khai thác là hành động thu lấy và tận dụng tài nguyên thiên nhiên hoặc nhân tạo một cách triệt để nhằm đạt được kết quả nào đó.
Ví dụ
1.
The company has been successful in exploiting new technology to the full.
Công ty đã thành công trong việc khai thác triệt để công nghệ mới.
2.
We need to find new ways to exploit solar energy.
Chúng ta cần tìm những cách mới để khai thác năng lượng mặt trời.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách dùng của từ exploit nhé!
1. Exploit something (for something): Khai thác cái gì đó để đạt được cái gì đó, hay nói cách khác là sử dụng một nguồn tài nguyên hoặc cơ hội để đạt được mục đích cụ thể.
Ví dụ: The government is exploiting the crisis for political gain. (Chính phủ đang khai thác khủng hoảng để trục lợi chính trị.)
2. Exploit somebody: Lợi dụng ai đó để đạt được lợi ích cho bản thân, thường là bằng cách bất công hoặc trái đạo đức.
Ví dụ: The criminals exploited the elderly woman for her money. (Tội phạm đã lợi dụng người phụ nữ lớn tuổi để lấy tiền của bà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết