VIETNAMESE
không bì được
không sánh bằng, không sánh được
ENGLISH
peerless
/ˈpɪrlɪs/
unrivaled, matchless, unsurpassed
Không bì được là cụm từ có nghĩa là không thể bằng được, thường được sử dụng để thể hiện sự khen ngợi một ai đó hoặc một điều gì đó là tốt nhất, giỏi nhất, nổi bật hơn hẳn những người hoặc vật còn lại.
Ví dụ
1.
Nhà soạn nhạc huyền thoại được nhận xét là không bì được nếu nói về sự điêu luyện khi đánh ghi-ta.
The legendary musician was considered peerless in his mastery of the guitar.
2.
Phát kiến chấn động của nhà khoa học là không bì được về tầm trọng.
The scientist's groundbreaking discovery was peerless in its significance.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "peerless" nhé:
- Unrivaled: không có đối thủ
Ví dụ: Her unrivaled skills in archery earned her the gold medal. (Kỹ năng cung thủ không có đối thủ của cô ấy đã đem về cho cô ấy huy chương vàng.)
- Matchless: không thể so sánh.
Ví dụ: The beauty of the sunset at the beach is truly matchless. (Vẻ đẹp của hoàng hôn tại bãi biển thực sự không thể so sánh.)
- Unsurpassed: không có đối thủ
Ví dụ: The chef's culinary skills are unsurpassed in the region. (Kỹ năng nấu ăn của đầu bếp không có đối thủ trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết