VIETNAMESE

điều kiện làm việc

môi trường làm việc

ENGLISH

working condition

  
NOUN

/ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃən/

working environment, workplace conditions

Điều kiện làm việc là những yếu tố môi trường vật chất, môi trường lao động, môi trường xã hội tác động đến sức khỏe, khả năng làm việc của người lao động trong quá trình lao động và trong quá trình sinh hoạt tại nơi làm việc.

Ví dụ

1.

Công ty cam kết cung cấp cho nhân viên điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh.

The company is committed to providing its employees with safe and healthy working conditions.

2.

Nhà báo phải đối mặt với điều kiện làm việc khó khăn trong thời chiến.

The journalist faced difficult working conditions during the war.

Ghi chú

Một số collocation với "condition" để chỉ các loại điều kiện làm việc với tính chất khác nhau: 1. Tính chất an toàn/nguy hiểm - Safe working conditions: Điều kiện làm việc an toàn. - Hazard-free working conditions: Điều kiện làm việc không nguy hiểm. - Dangerous working conditions: Điều kiện làm việc nguy hiểm. 2. Tính chất bận rộn - Fast-paced working conditions: Điều kiện làm việc hối hả. - Demanding working conditions: Điều kiện làm việc đòi hỏi cao.. - Challenging working conditions: Điều kiện làm việc đầy thách thức. 3. Tính chất thoải mái - Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái - Sanitary working conditions: Điều kiện làm việc sạch sẽ - Unsanitary working conditions: Điều kiện làm việc không sạch sẽ