VIETNAMESE

không đủ tư cách

ENGLISH

ineligible

  
ADJ

/ɪˈnɛlɪʤəbəl/

unqualified, unsuitable, unfit

Không đủ tư cách là không có đủ các điều kiện, tiêu chuẩn cần thiết để thực hiện một công việc, nhiệm vụ hay hưởng một quyền lợi nào đó.

Ví dụ

1.

Ứng viên không đủ tư cách cho vị trí này.

The candidate was found ineligible for the position.

2.

Một số ứng viên được coi là rất không đủ tư cách do không đáp ứng được yêu cầu tối thiểu.

Several applicants were deemed ineligible due to lack of required qualifications.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "ineligible" nhé:

- Unqualified (không đủ chuyên môn): thiếu kiến thức, kỹ năng, hoặc chứng chỉ cần thiết.

Ví dụ: He was unqualified for the position due to lack of experience. (Anh ấy không đủ chuyên môn cho vị trí dó vì thiếu kinh nghiệm.)

- Unsuitable (không phù hợp): không thích hợp với một vị trí hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ: The clothing was unsuitable for the formal event. (Bộ quần áo không phù hợp với sự kiện trang trọng.)

- Unfit (không phù hợp): không đủ sức khỏe hoặc không thích hợp cho một công việc hay hoạt động.

Ví dụ: The candidate was deemed unfit for the physically demanding job. (Ứng viên thật sự không phù hợp với công việc yêu cầu sức khỏe thể chất.)