VIETNAMESE
lâng lâng
ENGLISH
elated
/ɪˈleɪtɪd/
ecstatic
Lâng lâng là tính từ chỉ trạng thái của con người cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy lâng lâng khi nhận được đề nghị việc làm mà cô ấy đã mơ ước.
She felt elated when she received the job offer she had been dreaming of.
2.
Chiến thắng giải vô địch khiến anh ta cảm thấy lâng lâng.
Winning the championship left him feeling elated.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một từ đồng nghĩa với elated nha! Joyful: Hạnh phúc, vui vẻ. Ví dụ: The children were joyful when they received their gifts. (Những đứa trẻ rất hạnh phúc khi nhận được quà.) Delighted: Vui mừng, hân hoan. Ví dụ: She was delighted with the news of her promotion. (Cô ấy rất vui mừng với tin tức được thăng chức.) Ecstatic: Rất hạnh phúc, rất phấn chấn. Ví dụ: He was ecstatic when he found out he won the lottery. (Anh ấy rất hạnh phúc khi biết mình đã trúng xổ số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết