VIETNAMESE

bộ lạc

bộ tộc

ENGLISH

tribe

  
NOUN

//traɪb//

clan

Bộ lạc là một hình thức tổ chức cộng đồng dân cư được hình thành từ sự liên kết của nhiều bộ lạc và liên minh các bộ lạc trên cùng một vùng lãnh thổ nhất định và thường có quan hệ máu mủ nhất định.

Ví dụ

1.

Nhiều bộ lạc trên thế giới vẫn duy trì lối sống truyền thống, gắn bó với thiên nhiên.

Many tribes around the world still maintain their traditional way of life, connected to nature.

2.

Họ chiêu mộ những người lính dũng mãnh nhất từ các bộ lạc sa mạc.

They recruited the toughest soldiers from the desert tribes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt clan và tribe nha!

- Clan (gia tộc): một nhóm người có chung huyết thống hoặc tổ tiên, thường là một nhóm nhỏ và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.

Ví dụ: The clan has been in this area for centuries. (Gia tộc này đã ở khu vực này hàng thế kỷ.)

- Tribe (bộ lạc): một nhóm người có chung một nền văn hóa hoặc ngôn ngữ, không nhất thiết phải có cùng huyết thống, thường là một nhóm có phạm vi lớn hơn clan và có mối quan hệ lỏng lẻo hơn với nhau.

Ví dụ: The Native American tribes of North America have their own unique culture. (Các bộ lạc người Mỹ bản địa ở Bắc Mỹ có nền văn hóa độc đáo của riêng họ.)