VIETNAMESE

khâu

ENGLISH

sew

  
VERB

/soʊ/

stitch

Khâu là dùng kim chỉ để ghép liền các mảnh, thường là vải, da lại, liền mảnh nọ với mảnh kia.

Ví dụ

1.

Cô quyết định tự khâu váy, thể hiện niềm đam mê thời trang và sự sáng tạo của mình.

She decided to sew her own dress, showcasing her passion for fashion and creativity.

2.

Ngày xưa, mọi người thường tự khâu váy vì máy máy chưa phổ biến rộng rãi.

In the old days, people would sew their clothes by hand as sewing machines were not widely available.

Ghi chú

"Cùng DOL phân biệt "sew" và "stitch" nhé:

- Sew (may, may vá): tạo ra sản phẩm bằng cách nối và kết hợp các mảnh vật liệu bằng chỉ và kim; gồm nhiều công đoạn, kể cả khâu.

Ví dụ: She decided to sew her own dress for the special occasion. (Cô ấy quyết định may chiếc váy riêng cho dịp đặc biệt.)

- Stitch (đi khâu): sử dụng kim và chỉ để kết nối các phần của vật liệu.

Ví dụ: After tearing his pants, he had to stitch them up to repair the damage. (Anh ấy phải đi khâu chiếc quần bị rách.)