VIETNAMESE

ánh hào quang

vầng hào quang, hào quang

ENGLISH

halo

  
NOUN

/ˈheɪloʊ/

Ánh hào quang là ánh sáng hoặc vòng tròn sáng bao quanh đầu của một người, thường là hình ảnh trong nghệ thuật tôn giáo để biểu tượng cho sự thánh thiện hoặc tinh khiết.

Ví dụ

1.

Bức tranh tả một thiên thần với ánh hào quang vàng trên đầu.

The painting depicts an angel with a golden halo above its head.

2.

Trong bức ảnh, cô ấy dường như có một ánh hào quang sáng quanh đầu.

In the photograph, she appears to have a bright halo around her head.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ sau nhé: - Halo (ánh hào quang): ánh sáng bao quanh một vật thể, thường được liên tưởng với sự thánh thiện hoặc thiêng liêng. Ví dụ: The saint was depicted with a halo around his head. (Vị thánh được miêu tả với ánh hào quang quanh đầu.) - Aura (hào quang): bầu không khí hoặc cảm giác bao quanh một người hoặc vật, thường mang ý nghĩa về tính cách hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: She exudes an aura of calm and confidence. (Cô toát ra hào quang của sự bình tĩnh và tự tin.) - Radiance (tỏa sáng): sự phát ra ánh sáng hoặc sự lộng lẫy; cũng có thể chỉ sự tươi sáng và sinh động trong tính cách. Ví dụ: Her smile lit up the room with its radiance. (Sự tỏa sáng từ nụ cười của cô làm bừng sáng căn phòng.)