VIETNAMESE

khí bẩm

bản chất bẩm sinh

ENGLISH

inborn character

  
NOUN

/ˌɪnˈbɔːn ˈkærəktə/

innate character, natural disposition

Khí bẩm là từ được dùng để nhắc đến một tư chất của người nào đó khi nó là bẩm sinh

Ví dụ

1.

Mặc dù có vẻ ngoài nhút nhát, Sarah sở hữu một khí bẩm tốt bụng và nhân ái.

Despite her shy demeanor, Sarah possessed an inborn character of kindness and compassion.

2.

Khí bẩm thích phiêu lưu và tò mò của nhà thám hiểm đã thúc đẩy anh ta mạo hiểm đến những vùng đất chưa được khám phá.

The explorer's inborn character for adventure and curiosity drove him to venture into uncharted territories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ inborninherent nha! Inborn: bẩm sinh (dùng cho người) Ví dụ: She seems to have an inborn talent for physics. (Có vẻ cô ấy có năng khiếu bẩm sinh về vật lý) Inherent: vốn có (dùng cho cả người và sự vật/sự việc) Ví dụ: The inherent beauty of the landscape was breathtaking (Vẻ đẹp vốn có của cảnh quan thật ngoạn mục)