VIETNAMESE
thân
ENGLISH
close
/kloʊs/
intimate
Thân là từ mô tả mối quan hệ gần gũi, mật thiết giữa con người với nhau.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã chơi thân với nhau được 10 năm.
We have been close friends for 10 years.
2.
Hiện nay, nước ta thân với nhiều nước.
Currently, our country is close to many countries.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của từ close nha! - Close - Gần về mặt vật lý : His house is close by. (Nhà anh ấy ở gần đây.) - Close - Gần về mặt thời gian: The final exam is close at hand. (Kỳ thi cuối kỳ sắp đến gần.) - Close - Gần về mặt mối quan hệ: They are close friends. (Họ là những người bạn thân thiết.) - Close - Gần về mặt kết quả: The two players had very close scores. (Hai người chơi có số điểm rất sát sao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết