VIETNAMESE

thân nhân

người thân, người nhà

ENGLISH

relative

  
NOUN

/ˈrɛlətɪv/

family

Thân nhân là người có quan hệ chặt chẽ về họ hàng, gia đình với mình.

Ví dụ

1.

Thân nhân của người đàn ông đã đến thăm anh ta trong bệnh viện.

The man's relatives came to visit him in the hospital.

2.

Thân nhân của nạn nhân quyết tìm ra hung thủ của vụ án.

The victim's relatives are determined to find the perpetrator of the case.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt relative family nha! - Relative (người thân): từ dùng để chỉ người có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ về mặt hôn nhân với người nói, bao gồm cha mẹ, anh chị em, con cái, ông bà, cô dì, chú bác, anh em họ, vợ/chồng, cha/mẹ vợ/chồng, con riêng, v.v. Ví dụ: She is my cousin, so she is a relative. (Cô ấy là em họ của tôi, vì vậy cô ấy là người thân của tôi.) - Family (gia đình): thường được sử dụng để chỉ những người có quan hệ huyết thống gần gũi, bao gồm cha mẹ, anh chị em, con cái. Family đôi khi cũng có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người có mối quan hệ thân thiết với nhau, như bạn bè, đồng nghiệp, v.v. Ví dụ: She works tirelessly to provide for her family. (Cô ấy làm việc không mệt mỏi để chu cấp cho gia đình.)