VIETNAMESE
mặt đối mặt
trực tiếp
ENGLISH
face-to-face
/feɪs-tu-feɪs/
direct
Mặt đối mặt là gặp gỡ hoặc tương tác trực tiếp trước mặt với ai đó, không thông qua phương tiện truyền thông từ xa.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện mặt đối mặt.
We had a face-to-face conversation.
2.
Họ chưa bao giờ mời chúng tôi gặp mặt đối mặt để thảo luận các câu hỏi của chúng tôi.
They never offered us a face-to-face meeting to discuss our questions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt face-to-face và direct nha! - Face-to-face có (trực diện, mặt đối mặt): thường được sử dụng để chỉ các cuộc gặp gỡ hoặc giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người ở cùng một nơi. Ví dụ: I prefer to talk to people face-to-face. (Tôi thích nói chuyện trực diện với mọi người hơn.) - Direct (trực tiếp): thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc lời nói không thông qua trung gian hoặc không bị cản trở bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Ví dụ: The manager gave me direct instructions. (Người quản lý đã hướng dẫn trực tiếp cho tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết