VIETNAMESE

mối ghép

móc nối

ENGLISH

joint

  
NOUN

/ʤɔɪnt/

connection

Mối ghép là bộ phận kỹ thuật ở giữa để nối hai bộ phận lại với nhau, thường dùng trong một hệ thống cơ khí, có thể chịu lực, chuyển động, hoặc cả hai.

Ví dụ

1.

Người thợ mộc cẩn thận lắp các mối ghép của gỗ.

The carpenter carefully fitted the joints of the wood.

2.

Mối ghép hàn giữa hai đường ống đủ chắc để chịu được áp lực.

The welded joint between the two pipes was strong enough to withstand the pressure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt joint connection nha! - Joint (mối nối, chỗ ghép nối): thường được sử dụng để chỉ sự kết nối mang tính vật lý, có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều vật thể, hoặc giữa hai hoặc nhiều phần của một vật thể. Ví dụ: The knee is a joint that allows the leg to bend. (Đầu gối là một mối nối cho phép chân uốn cong.) - Connection (sự kết nối): thường được sử dụng để chỉ sự kết nối mang tính trừu tượng, không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều người, hoặc giữa hai hoặc nhiều khái niệm. Ví dụ: The internet provides a connection between people all over the world. (Internet cung cấp kết nối giữa mọi người trên khắp thế giới.)