VIETNAMESE

khắc chế

kiềm nén, kìm nén, kiềm chế, kiểm soát

ENGLISH

counter

  
VERB

/ˈkaʊn.t̬ɚ/

fight something back, fight something down

Khắc chế là kiểm soát, kìm hãm, hạn chế những cảm xúc, hành động, suy nghĩ của bản thân hoặc của người khác.

Ví dụ

1.

Để khắc chế tác động tiêu cực của suy thoái kinh tế, ngân hàng trung ương giảm lãi suất để kích thích chi tiêu và đầu tư.

In order to counter the negative impact of the economic downturn, the central bank lowered interest rates to stimulate spending and investment.

2.

Chính phủ áp đặt các biện pháp nghiêm ngặt để khắc chế sự lan truyền của virus, bao gồm cả việc phong tỏa và thực hiện các quy định về giãn cách xã hội.

The government implemented strict measures to counter the spread of the virus, including lockdowns and social distancing protocols.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "counter" nhé: - Control (khắc chế, kiểm soát): quản lý, điều chỉnh hoặc giữ gì đó trong giới hạn mong muốn. Ví dụ: She struggled to control her emotions during the tense meeting, trying to maintain a calm and composed demeanor. (Cô ấy đấu tranh để kiểm soát cảm xúc của mình trong cuộc họp căng thẳng, cố gắng duy trì một thái độ bình tĩnh và chín chắn.) - Fight something back (kiềm chế, chống lại): nỗ lực ngăn chặn hoặc kiểm soát cảm xúc, thường là cảm giác khó chịu. Ví dụ: He had to fight back tears when he heard the sad news. (Anh ta phải kiềm chế nước mắt khi nghe tin buồn.) - Fight something down (kiềm chế, đàn áp): Nỗ lực ngăn chặn hoặc đàn áp một cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự tức giận hoặc giận dữ. Ví dụ: She had to fight down her anger and respond calmly. (Cô ấy phải kiềm chế sự tức giận và phản ứng một cách bình tĩnh.)