VIETNAMESE

thắp sáng ước mơ

nuôi dưỡng ước mơ

ENGLISH

light up dreams

  
PHRASE

/laɪt ʌp drimz/

Thắp sáng ước mơ là cách nói thường dùng trong cách chương trình thiện nguyện dành cho trẻ em, với ý nghĩa tạo thêm động lực cho trẻ em phấn đấu đạt được mong ước trong tương lai.

Ví dụ

1.

Lời nói của người thầy thắp sáng ước mơ của học sinh.

The teacher's words lit up the students' dreams.

2.

Dự án này sẽ thắp sáng ước mơ cho nhiều trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

This project will light up the dreams of many disadvantaged children.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ khác liên quan đến việc ủng hộ ước mơ của ai đó nha! - To foster dreams (nuôi dưỡng ước mơ): The nonprofit organization built a school to foster the dreams of children in underprivileged communities. (Tổ chức phi lợi nhuận này đã xây dựng một ngôi trường để nuôi dưỡng ước mơ của trẻ em ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.) - To cheer someone on to their dreams (cổ vũ ai đó thực hiện ước mơ của họ): Her parents cheered her on to her dream of becoming a doctor. (Cha mẹ cô ấy đã cổ vũ cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)