VIETNAMESE

khăng khăng giữ ý kiến

một mực giữ ý kiến, nhất mực giữ ý kiến

ENGLISH

adamant

  
PHRASE

/bi ˈædəmənt/

unwavering, unyielding

Khăng khăng giữ ý kiến là cụm từ chỉ hành động luôn giữ vững ý kiến của mình, ngay cả khi bị người khác phản bác hoặc thuyết phục.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn khăng khăng giữ ý kiến dù bị phản đối.

He remained adamant about his decision, despite opposition.

2.

Trưởng nhóm khăng khăng giữ ý kiến rằng các quy trình an toàn phải được tuân thủ.

The team leader was adamant that safety protocols must be followed.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "be adamant" nhé:

- Unwavering (kiên định, vững vàng): giữ nguyên quyết định hoặc tư tưởng, không bị dao động hay lung lay bởi ý kiến hoặc phản đối bên ngoài.

Ví dụ: His unwavering commitment to the project inspired the team. (Sự cam kết kiên định của anh ấy với dự án đã truyền cảm hứng cho đội ngũ.)

- Unyielding (kiên cường, không nhượng bộ): giữ vững và không chịu sự ảnh hưởng hay thay đổi từ bên ngoài.

Ví dụ: In the face of challenges, her unyielding spirit propelled her forward. (Trước thách thức, tinh thần kiên cường giúp cô tiến về phía trước.)